--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deoxyguanosine monophosphate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deoxyguanosine monophosphate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoxyguanosine monophosphate
+ Noun
giống deoxyadenosine monophosphate
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
deoxyguanosine monophosphate
:
giống deoxyadenosine monophosphate
+
chu tất
:
Full and carefulchuẩn bị chu tấtfull and careful preparations