--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deoxyguanosine monophosphate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deoxyguanosine monophosphate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoxyguanosine monophosphate
+ Noun
giống deoxyadenosine monophosphate
Lượt xem: 723
Từ vừa tra
+
deoxyguanosine monophosphate
:
giống deoxyadenosine monophosphate
+
deoxyadenosine monophosphate
:
một trong bốn nucleotit được dùng để tạo chuỗi DNA
+
collis potter huntington
:
ông collis potter huntington (1821-1900)giám đốc cục đường sắt nam Thái Bình dương, người đã xây dựng đường ray xe lửa xuyên lục địa của Mỹ.
+
cruel and unusual punishment
:
hình phạt tàn bạo và bất thường dự liệu ở điều 8 Tu Chính Hiến Pháp.
+
defense logistics agency
:
Cơ quan Tiếp liệu Quốc phòng